🔍
Search:
TỐI THUI
🌟
TỐI THUI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
어두워 시야가 흐릿하다.
1
TỐI OM, TỐI THUI:
Vì tối nên tầm nhìn không rõ.
-
Tính từ
-
1
꽤 어둡다.
1
TỐI OM, TỐI THUI:
Rất tối.
-
2
약지 못하고 순진하며 허술하다.
2
NGỜ NGHỆCH, LƠ NGƠ:
Không được khôn ngoan mà ngây thơ và lơ đễnh.